たわける
Lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu, nói đùa, nói giỡn, pha trò, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
Lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

たわける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たわける
たわける
lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt.
戯ける
おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui.
Các từ liên quan tới たわける
型枠 かたわく
khuôn, mẫu, cốp pha (xây dựng)
(a) mold
型枠サポート材 かたわくサポートざい
vật liệu hỗ trợ khuôn mẫu
型枠緊結金具 かたわくきんけつかなぐ
phụ kiện kết nối khung khuôn
型枠用合板 かたわくようごうはん
ván ép khuôn
型枠工事部材 かたわくこうじぶざい
khung khuôn cơ bản cho công trình móng
型枠用合板 かたわくようごうはん
ván ép dùng cho khuôn mẫu
枠に嵌まった わくにはまった わくにはままった
rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )