Kết quả tra cứu ngữ pháp của たわし入れ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp