Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たわし入れ
たわしいれ
giá đỡ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
招じ入れる しょうじいれる しょうじ入れる
Mời người khác vào nhà
くわ入れ式 くわいれしき
lễ động thổ.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
Đăng nhập để xem giải thích