Kết quả tra cứu ngữ pháp của たわみ・振れ
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ