Kết quả tra cứu たわみ・振れ
Các từ liên quan tới たわみ・振れ
たわみ・振れ
たわみ・ふれ
◆ Sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
◆ (toán học) sự đổi dạng
◆ (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
Đăng nhập để xem giải thích
たわみ・ふれ
Đăng nhập để xem giải thích