Kết quả tra cứu ngữ pháp của たんが詰まる
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
たことがある
Đã từng
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
んですが
Chẳng là
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy