Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気が詰まる きがつまる
gò bó, ngột ngạt
喉が詰まる のどがつまる
nghẹt cổ.
息が詰まる いきがつまる
bạt hơi.
鼻が詰まる はながつまる
bị nghẹt mũi
詰まる つまる
lấp đầy; chất đầy
詰まらん つまらん
buồn tẻ, chán ngắt, tẻ nhạt
詰まる所 つまるところ
trong tổng; ngắn gọn; cuối cùng
息詰まる いきづまる
ngột ngạt, nghẹt thở, đè nén