Kết quả tra cứu ngữ pháp của たんずる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...