歎ずる
Ngưỡng mộ, trầm trồ
Đau buồn, đau lòng

Bảng chia động từ của 歎ずる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歎ずる/たんずるる |
Quá khứ (た) | 歎ずた |
Phủ định (未然) | 歎ずない |
Lịch sự (丁寧) | 歎ずます |
te (て) | 歎ずて |
Khả năng (可能) | 歎ずられる |
Thụ động (受身) | 歎ずられる |
Sai khiến (使役) | 歎ずさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歎ずられる |
Điều kiện (条件) | 歎ずれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歎ずいろ |
Ý chí (意向) | 歎ずよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歎ずるな |
たんずる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんずる
歎ずる
たんずる
Đau buồn, đau lòng
たんずる
gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn.
Các từ liên quan tới たんずる
甘んずる あまんずる
cho phép ai đó hoặc chính mình làm điều họ thích mà không cản trở
肯んずる がえんずる
đồng ý, ưng thuận, tán thành
先んずる さきんずる
để đi trước đây; để đi trước; chặn trước; đoán trước
重んずる おもんずる
coi trọng; kính trọng; tôn trọng.
軽んずる かろんずる
khinh thường, nhìn xuống
giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình ; mực thụt xuống; dốc đứng, drop, curtain), (thể dục, thể thao) cú đá quả bóng đang bật drop, kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào, co rúm lại, thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, cúi, thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng ; thôi, thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, biến mất, bỏ ra ngoài, không ghi vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, curtsey, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ