Kết quả tra cứu ngữ pháp của たんそびょう
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
及び
Và...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
びる
Trông giống
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy