炭疽病
たんそびょう「THÁN BỆNH」
☆ Danh từ
Cụm nhọt, bệnh than

たんそびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんそびょう
炭疽病
たんそびょう
cụm nhọt, bệnh than
たんそびょう
cụm nhọt, bệnh than
Các từ liên quan tới たんそびょう
chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu, xanh, xanh xao, độc; tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu, bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc, làm cho bệnh hoạn
cuộc chạy đua vũ trang
bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
mầm bệnh; nguồn bệnh