Kết quả tra cứu ngữ pháp của たんびしゅぎ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
びる
Trông giống
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
すぎる
Quá...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...