耽美主義
たんびしゅぎ「ĐAM MĨ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa thẩm mĩ

たんびしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんびしゅぎ
耽美主義
たんびしゅぎ
chủ nghĩa thẩm mĩ
たんびしゅぎ
tính thẩm Mỹ
Các từ liên quan tới たんびしゅぎ
tính thẩm Mỹ
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa chủ quan
chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế
Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên