Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいおう型巡視船 (初代)
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời