Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
巡航船 じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
船型 せんけい
kiểu tàu