Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいぎいん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
すぎる
Quá...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...