代議員
だいぎいん「ĐẠI NGHỊ VIÊN」
☆ Danh từ
Người đại diện, người đại biểu

Từ đồng nghĩa của 代議員
noun
だいぎいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいぎいん
代議員
だいぎいん
người đại diện, người đại biểu
だいぎいん
miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng
Các từ liên quan tới だいぎいん
phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu, sự uỷ quyền, sự uỷ thác
代議員団 だいぎいんだん
phái đoàn, đoàn đại biểu
代議員会 だいぎいんかい
hội nghị (của) những người đại diện
獲得代議員数 かくとくだいぎいんすう
sự đếm đại biểu
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
big bank
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới