Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいすき (Hysteric Blueの曲)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N5
だ/です
Là...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên