Các từ liên quan tới だいすき (Hysteric Blueの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない
không hay; tối
乗り出す のりだす のりいだす
ra khơi; ngó ra; bắt đầu cưỡi
曲弾き きょくびき
chơi đàn rất giỏi như tung hứng xiếc
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), muốn