Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいへん
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng