だいへん
Khi tham dự tại trường, trả lời thay mặt cho những người không tham dự.

だいへん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいへん
だいへん
Khi tham dự tại trường, trả lời thay mặt cho những người không tham dự.
抱く
いだく だく うだく いだく、
bao trùm
代返
だいへん だい へん
trả lời gọi điểm danh thay cho người vắng mặt
駄句
だく
bài thơ nghèo ý tứ
跑
だく
cưỡi(ngựa)
Các từ liên quan tới だいへん
いいだくだく いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
くだくだしい くだくだしい
rườm rà; lê thê; dài dòng
具だくさん ぐだくさん
đầy đủ các thành phần, thịnh soạn, đáng kể
飲んだくれ のんだくれ
người say rượu, người nghiện rượu
だく足 だくあし
trot (as in horse riding)
汁だく つゆだく
thêm nhiều nước sốt
汗だく あせだく
mồ hôi ướt sũng
唯々諾々 いいだくだく
sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì