Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいぼうえきせんたー
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...