Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大貿易センター
だいぼうえきせんたー
đô hội.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried
バーター貿易 ばーたーぼうえき
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
だんぼうき
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
Đăng nhập để xem giải thích