Kết quả tra cứu ngữ pháp của だから大好き!
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
ものだから
Tại vì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)