Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大好き だいすき
rất thích
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
大好きな だいすきな
ham
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
大の猫好き だいのねこずき だいのねこすき
người yêu mèo nồng cháy (người sành)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê