Kết quả tra cứu ngữ pháp của だから涙と呼ばないで
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới