Các từ liên quan tới だから涙と呼ばないで
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
出来高払い できだかばらい
sự thanh toán theo khoán sản phẩm.
涙ながら なみだながら
trong khi đang khóc
檀那寺 だんなでら
miếu thờ của dòng họ
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
having to be, must be, should be, ought to be
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
ばらで買う ばらでかう
mua lẻ.