Kết quả tra cứu ngữ pháp của だから私はメイクする
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
ですから
Vì vậy
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...