Các từ liên quan tới だから私はメイクする
trang điểm.
メイク メイク
sự trang điểm.
メーク メイク
sự trang điểm.
私する わたくしする
Lấy tài sản của công làm của riêng; Sử dụng tài sản cồng vào mục đích riêng
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
打破する だは だはする
đả phá
私淑する ししゅく
kính yêu; quý mến; ngưỡng mộ; tôn sùng.
体を張る からだをはる
liều mạng; liều mình; hết lòng; hết mình; xả thân