Kết quả tra cứu ngữ pháp của だげきおう
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
おきに
Cứ cách
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
げ
Có vẻ
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
上げる
Làm... xong