Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打撃王
だげきおう
đánh nhà vô địch
batting champion
お焦げ おこげ
gạo cháy, cơm cháy, cơm giòn ở đáy chảo nấu
お下げ おさげ
dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc
お告げ おつげ
lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
おおうき草 おおうきくさ
cánh bèo.
だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
逃げおおせる にげおおせる
trốn thoát
ようげきき
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
おうたいしげきホルモン
luteotropic hormone