Kết quả tra cứu ngữ pháp của だし巻き卵
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho