Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出し巻き卵 だしまきたまご
trứng cuộn nhật bản
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
出し巻き だしまき
món cuộn
巻き返し まきかえし
tập hợp lại; sự khôi phục; quay ngược lại
巻き戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...
卵焼き たまごやき
chả trứng
溶き卵 ときたまご
trứng đã đánh tan
蒸し春巻き むしはるまき
Bánh tráng