Kết quả tra cứu ngữ pháp của だつりょくかん
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...