脱力感
だつりょくかん「THOÁT LỰC CẢM」
☆ Danh từ
Sự buồn nản; tiều tụy; cảm thấy tình trạng kiệt sức

だつりょくかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だつりょくかん
脱力感
だつりょくかん
sự buồn nản
だつりょくかん
sự buồn chán, sự chán nản
Các từ liên quan tới だつりょくかん
sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt
quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy
nhóm người gây sức ép
tính ì, quán tính, tính trì trệ, tính chậm chạp
こくりつとしょかん こくりつとしょかん
thư viện Quốc gia
người keo kiệt, người bủn xỉn