Kết quả tra cứu ngữ pháp của だておんな
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
んだって
Nghe nói
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N2
Tình hình
だなんて
Lại bảo là ..., nói theo kiểu ... thì thật là
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như