Kết quả tra cứu ngữ pháp của だめよ!だめよ!だめよ!!
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N4
ようだ
Hình như/Có vẻ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi