Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝だめ ねだめ
Ngủ lười,
腰だめ こしだめ
shooting from the hip
水だめ みずだめ
sump
買いだめ かいだめ
dự trữ, tích trữ
食いだめ くいだめ
sự ăn bù
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
隗より始めよ かいよりはじめよ
những việc lớn lao bắt đầu từ những việc nhỏ, góp gió thành bão
だよね だよねー
it is, isn't it?, I know, right?, innit?