Kết quả tra cứu ngữ pháp của だめんず・うぉ〜か〜
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...