Các từ liên quan tới だめんず・うぉ〜か〜
断面図 だんめんず
một cảnh quan bên trong chéo qua mục(khu vực)
水だめ みずだめ
thùng chứa nước; bể nước; chậu nước
kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài,cách làm,mặt phẳng,sơ đồ,vẽ sơ đồ của,dự kiến,vẻ bản đồ của,làm dàn bài,bản đồ thành phố,dàn ý,dự tính,dự định,làm dàn ý,bản đồ,trù tính,đặt kế hoạch,đồ án
mặt cắt, tiết diện
回転図示断面図 かいてんずしだんめんず
mặt cắt minh họa quay
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
全断面図 ぜんだんめんず
toàn bộ mặt cắt