Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれかが風の中で
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
のが~です
Thì...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi