Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中風 ちゅうふう ちゅうぶ ちゅうぶう ちゅうふ
chứng liệt.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
逃れ出る のがれでる
chạy trốn
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)