Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれかtoなかい
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo