Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới だれかtoなかい
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
しな垂れかかる しなだれかかる
tiến gần lại, rúc vào lòng
lồi
một người nào đó, người nào, ai, bất kỳ ai, bất cứ ai, một người ít nhiều quan trọng
B to E ビートゥーイー
doanh nghiệp với nhân viên
B to G ビーツージー
doanh nghiệp với chính phủ
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp