Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれもいない町
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
ていられない
Không thể... được nữa