Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới だれもいない町
隠れもない かくれもない
nổi tiếng, ai cũng biết
紛れもない まぎれもない
chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể nghi ngờ
だだ漏れ だだもれ ダダもれ
rò rỉ lớn
có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
目もくれない めもくれない
thờ ơ, không chú ý, không để ý
かも知れない かもしれない
có thể là
食いだおれない くいだおれない
Ăn không biết chán