Kết quả tra cứu ngữ pháp của だれもがクジラを愛してる。
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...