Các từ liên quan tới だれもがクジラを愛してる。
クジラ類 クジラるい
các loài cá voi
cá voi
クジラ目 クジラめ
bộ cá voi (danh pháp khoa học: cetacea, một bộ động vật có vú)
だれが見ても だれがみても
bất cứ ai nhìn thấy
愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
霜枯れる しもがれる
(cây cỏ) bị khô héo do sương giá