Kết quả tra cứu ngữ pháp của だんなさまは18歳
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng