Các từ liên quan tới だんなさまは18歳
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
もうはまだなり まだはもうなり もうはまだなり まだはもうなり
châm ngôn chỉ sự khó đoán, không lường trước được
歳歳 さいさい
hàng năm
旦那様 だんなさま
người chồng
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi